Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên doanh


[liên doanh]
joint venture
Lập một liên doanh khai thác khoáng sản quý hiếm
To form a joint-venture to exploit rare minerals
joint-venture
Làm thông dịch cho một xí nghiệp liên doanh
To serve as an interpreter for a joint-venture enterprise



joint-venture


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.